Malachite còn được gọi bằng cái tên mỹ miều là đá khổng tước hoặc đá lông công.
Nội dung chính:
Nguồn gốc và lịch sử.
Cái tên malachite bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp – Moloche. Nó có nghĩa là cây cẩm quỳ, vì đá có màu giống như lá cây cẩm quỳ. Malachite có nguồn gốc từ đồng, đã được nghiền nát và sử dụng làm chất màu trong hàng nghìn năm. Nó đã được coi trọng như một loại đá quý từ thời cổ đại. Người Ai Cập cổ đại đeo malachite trong đồ trang sức và sử dụng nó để chạm khắc đồ trang trí. Họ khai thác đá ở một khu vực giữa Mt Sinai và Suez vào đầu năm 4000 trước Công nguyên. Chữ tượng hình Ai Cập mô tả malachit là một phần không thể thiếu trong sự tồn tại của các vị thần của họ. Hình ảnh của mặt trời được khắc trên đá để bảo vệ người đeo nó khỏi những linh hồn xấu xa. Malachite cũng được chạm khắc thành bùa hộ mệnh và vảy, và được cho là một loại đá bảo vệ trẻ em. Người Hy Lạp và La Mã cổ đại cũng làm bình hoa và tác phẩm điêu khắc từ đá. Sau đó, người Nga sử dụng nó như một loại đá trang trí, khai thác những mỏ đá rộng lớn ở dãy núi Ural để tạo ra những công trình kiến trúc tráng lệ như các cột của Nhà thờ St Isaacs ở St.Petersburg, Nga .
Công dụng
Malachite là một loại đá trang trí và được sử dụng cho các vật dụng như mặt bàn, bát, bình hoa và động vật chạm khắc. Nó không thường được sử dụng làm đá quý vì nó là một khoáng chất tương đối mềm, xếp hạng từ 3,5 đến 4 trên thang độ cứng . Malachite là một loại cacbonat có màu xanh lục tuyệt đẹp (có thể từ khá sáng đến xanh đậm) của đồng. Đá cũng được đánh dấu bằng các dải sọc đồng tâm với các sắc thái tương phản của màu xanh lá cây cơ bản, từ các lớp nhạt đến gần như đen, và có thể hiển thị các hoa văn phức tạp trên bề mặt được đánh bóng của nó. Màu sắc tinh tế và sự mềm mại của nó khiến nó trở nên phổ biến để chạm khắc. Malachite đánh bóng tốt nhưng vì tính mềm nên không được đeo trong nhẫn.
Ý nghĩa và quyền hạn.
Trong suốt thời gian, malachite được cho là có thể giúp người đeo nó theo một số cách khác nhau. Người Ai Cập cổ đại sử dụng bùa hộ mệnh malachit để xua đuổi ma quỷ. Trong thời trung cổ, đá được sử dụng như một phương pháp chữa bệnh nôn mửa. Nhiều nền văn hóa khác nhau cũng tin rằng đá bảo vệ trẻ em khỏi những linh hồn xấu xa. Theo truyền thuyết, nếu một đứa trẻ cần làm răng, việc gắn malachite vào cổ sẽ giúp giảm đau.
Nhìn chung, người ta nói rằng malachite có khả năng giải độc cơ thể cảm xúc của một người, giải phóng cảm xúc tiêu cực và đau đớn, đồng thời xóa bỏ những tổn thương cũ từ việc này cũng như tiền kiếp. Đá cũng được cho là có khả năng giải độc gan và túi mật, hỗ trợ sinh con.
Đặc tính và phân bố.
Malachite xuất hiện dưới dạng khối tròn hoặc lớp khảm màu xanh lục đục tròn và phổ biến trong vùng bị ôxy hóa của các mỏ đồng. Chất lượng malachit cần thiết cho đồ trang sức được khai thác ở Eilat, Israel và mỏ Ural ở Nga, hiện đang cạn kiệt.
Hầu hết các mỏ lớn của malachit được tìm thấy trong các khu vực khai thác đồng ở tỉnh Shaba của Cộng hòa Dân chủ Congo. Các trang web khác bao gồm Betzdorf, Đức, Potosi, New South Wales và Redruth, Anh. Tại Hoa Kỳ, malachite có thể được tìm thấy ở Bisbee, Arizona, Stevens County, Washington và các bang Pennsylvania, North Carolina và New Mexico . Malachite cũng được tìm thấy ở Pháp , Mexico, Zambia, Namibia và Thụy Điển .